Kỹ thuật nuôi rong sụn kết hợp với nhuyễn thể năng suất vượt trội
Mô hình nuôi rong sụn kết hợp nhuyễn thể mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội, tận dụng tối đa nguồn dinh dưỡng tự nhiên và cải thiện chất lượng nước biển. Đây được xem là giải pháp nuôi trồng thủy sản bền vững, phù hợp với điều kiện ven biển Việt Nam hiện nay.
1. Tổng quan về mô hình nuôi rong sụn kết hợp nhuyễn thể
Nuôi rong sụn là một hướng đi mới trong phát triển nuôi trồng thủy sản ven biển. Khoảng 5 năm trở lại đây, mô hình này được áp dụng nhiều tại các vùng biển Nam Trung Bộ như Ninh Thuận, Khánh Hòa… Đặc biệt, hình thức nuôi rong sụn kết hợp với nhuyễn thể (như hàu, vẹm) đang được quan tâm tại Quảng Ninh, Hải Phòng – nơi có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho cả hai đối tượng sinh trưởng.
Mô hình này giúp tận dụng tối đa không gian nuôi, cải thiện chất lượng nước, đồng thời tăng hiệu quả kinh tế cho người dân nhờ sản xuất song song hai loại thủy sản.
Mô hình nuôi rong sụn kết hợp nhuyễn thể đang được xem là hướng đi mới cho kinh tế biển Việt Nam, khi vừa mang lại hiệu quả kinh tế cao vừa góp phần tái tạo hệ sinh thái tự nhiên. Đây cũng là xu hướng phù hợp với các dự án vì môi trường như Blue Ocean Blue Food hay Kinh tế biển xanh Việt Nam, hướng tới phát triển bền vững, giảm phát thải và tận dụng tài nguyên biển một cách tuần hoàn, hiệu quả.

2. Đặc tính sinh trưởng của rong sụn
Rong sụn thuộc nhóm tảo biển, sinh trưởng tốt trong môi trường nước mặn ven bờ, vịnh hoặc quanh đảo. Rong hấp thụ dinh dưỡng trực tiếp từ nước biển, không cần bổ sung phân bón.
Điều kiện môi trường phù hợp:
- Dòng chảy: Thoáng, có sóng nhẹ giúp trao đổi chất tốt.
- Nhiệt độ: 25 – 28°C là tối ưu. Nhiệt độ dưới 22°C khiến rong phát triển kém.
- Ánh sáng: 30.000 – 50.000 lux.
- Dinh dưỡng: Nước biển sạch, chứa đủ nitơ, kali, photpho và các vi chất.
3. Hướng dẫn kỹ thuật nuôi rong sụn kết hợp nhuyễn thể
3.1. Lựa chọn khu vực và vật liệu nuôi
- Chọn vùng nước lặng, ít sóng lớn, không bị ô nhiễm.
- Sử dụng giàn hoặc phao nổi nhựa HDPE để treo rong và nhuyễn thể xen kẽ.
- Giữa các dây treo rong nên cách nhau khoảng 3m, các phao nổi cách nhau 2,5m, giúp rong và nhuyễn thể đều có không gian phát triển.
3.2. Chọn và bảo quản giống rong sụn
- Chọn giống to, khỏe, nhiều nhánh, không trầy xước và không nhiễm bệnh.
- Bảo quản trong thùng xốp có nước biển, giữ nhiệt độ dưới 22°C, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Khi đưa ra khu nuôi, thả giống bằng lưới để giữ độ ẩm và tránh sốc nhiệt.
3.3. Kỹ thuật xuống giống
- Cắt rong giống thành bụi 100 – 140g/nhánh.
- Cột chặt từng bụi rong vào dây cước, cách nhau 40cm.
- Treo các dây rong song song, khoảng cách 70cm giữa các dây.
- Kết hợp treo xen kẽ dây nhuyễn thể (như hàu, vẹm) để tạo hệ sinh thái cân bằng.
3.4. Chăm sóc và thu hoạch
- Vệ sinh rong định kỳ 7–10 ngày/lần, loại bỏ rong rêu, rác bám.
- Theo dõi dòng chảy và độ mặn để điều chỉnh độ sâu dây treo.
- Sau khoảng 70 ngày, rong đạt trọng lượng 3–5kg/bụi, có thể thu hoạch.
- Rong được phơi khô hoặc chế biến tươi tùy mục đích tiêu thụ.
3.5. Phòng bệnh cho rong sụn
- Bệnh phổ biến là nấm do nước bẩn hoặc rác thải hữu cơ.
- Giải pháp phòng bệnh cho rong sụn là phải vệ sinh định kỳ, loại bỏ rong hư hại, tránh để nước đọng hoặc khu vực ô nhiễm.
4. Năng suất vượt trội từ mô hình nuôi rong sụn kết hợp nhuyễn thể
Thực tế tại nhiều vùng biển miền Bắc cho thấy mô hình này mang lại hiệu quả kép:
- Tận dụng được nguồn dinh dưỡng tự nhiên, nhuyễn thể lọc nước giúp rong phát triển nhanh hơn.
- Giảm chi phí đầu tư nhờ dùng chung hệ thống giàn, phao và dây treo.
- Nâng cao thu nhập cho ngư dân, hướng tới mô hình nuôi biển xanh và bền vững.
5. Kết luận
Mô hình nuôi rong sụn kết hợp với nhuyễn thể không chỉ giúp gia tăng năng suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường biển. Khi được triển khai đúng kỹ thuật và điều kiện tự nhiên phù hợp, đây sẽ là hướng phát triển kinh tế hiệu quả, bền vững cho nhiều vùng ven biển Việt Nam.
